Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Houston Dynamo

Houston Dynamo

Mỹ
Mỹ

Houston Dynamo Resultados mais recentes

DKT (HP) 04/11/24 07:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Seattle Sounders Seattle Sounders
1 1
DKT (HP) 29/10/24 08:50
Seattle Sounders Seattle Sounders Houston Dynamo Houston Dynamo
0 0
TTG 20/10/24 09:00
Houston Dynamo Houston Dynamo Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
2 1
TTG 06/10/24 08:30
Saint Louis City SC Saint Louis City SC Houston Dynamo Houston Dynamo
3 0
TTG 03/10/24 08:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Cách mạng New England Cách mạng New England
2 1
TTG 29/09/24 10:30
Seattle Sounders Seattle Sounders Houston Dynamo Houston Dynamo
1 0
TTG 22/09/24 08:30
Ô tô đánh Austin Ô tô đánh Austin Houston Dynamo Houston Dynamo
0 1
TTG 19/09/24 08:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
1 1
TTG 15/09/24 08:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Real Salt Lake Real Salt Lake
4 1
TTG 08/09/24 08:30
Houston Dynamo Houston Dynamo Los Angeles Los Angeles
0 0

Houston Dynamo Bàn

# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
4 34 19 7 8 69:50 19 64
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
10 34 15 7 12 58:49 9 52
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
# Hình thức Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 19 7 8 63:43 20 64
2 34 19 7 8 69:50 19 64
3 34 16 11 7 65:48 17 59
4 34 16 9 9 51:35 16 57
5 34 15 9 10 47:39 8 54
6 34 15 7 12 58:49 9 52
7 34 15 5 14 61:60 1 50
8 34 13 8 13 52:49 3 47
9 34 12 11 11 65:56 9 47
10 34 11 9 14 39:48 -9 42
11 34 11 8 15 54:56 -2 41
12 34 8 13 13 50:63 -13 37
13 34 8 7 19 51:66 -15 31
14 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs

Houston Dynamo Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Đan Mạch 33 184 29 1 3 2 - 2
Úc 30 178 21 2 2 1 - 20
Argentina 29 179 23 2 1 10 - 3
Houston Dynamo
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Houston Dynamo
  • Viết tắt:
    HOU
  • Giám đốc:
    Nagamura, Paulo
  • Sân vận động:
    Shell Energy Stadium